Tỷ giá đô ngân hàng ngoại thương
Bảng tỷ giá chỉ ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được update mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank tại đây.
ĐÔ LA MỸ | 22,555 10 | 22,585 10 | 22,785 10 |
ĐÔ LA ÚC | 15,971 6 | 16,132 7 | 16,638 7 |
ĐÔ CANADA | 17,446.16 36.53 | 17,622.39 36.9 | 18,175.13 38.06 |
FRANCE THỤY SĨ | 23,692.02 22.58 | 23,931.34 22.8 | 24,681.96 23.53 |
BẢNG ANH | 29,580.8 35.58 | 29,879.6 35.93 | 30,816.79 37.08 |
YÊN NHẬT | 191.34 0.37 | 193.27 0.37 | 202.37 1.43 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,191.89 9.46 | 16,355.44 9.56 | 16,868.45 9.86 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,340.27 20.6 | 5,452.96 21.03 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 1.84 | 3,493.51 1.9 |
ĐÔ HONGKONG | 2,838.03 0.45 | 2,866.7 0.46 | 2,956.62 0.47 |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304.07 0.09 | 316 0.09 |
WON HÀN QUỐC | 16.5 | 18.33 0.01 | 20.08 0.01 |
KUWAITI DINAR | - | 74,858.55 8.25 | 77,797.34 8.55 |
KRONE na UY | - | 2,496.28 8.61 | 2,600.46 8.97 |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,457.7 13.18 | 2,560.27 13.73 |